Cáp điện Cadisun


Nhà phân phối dây và cáp điện hạ, trung & cao thế của các hãng sản xuất và nhập khẩu hàng đầu tại Việt nam. Cập nhật đầy đủ & mới nhất về catalogue, bảng báo giá.

BÁO GIÁ MỚI NHẤT

Do thông tin đang được cập nhật nên xin mời quý khách:

Tham khảo bảng giá mới nhất tại: ĐÂY

Nếu không xem được hãy tải về ở: ĐÂY

Xem catalogue dây & cáp điện tại: ĐÂY

Máy có công suất P = 1kw – 3500kw sử dụng dây và cáp điện đồng – nhôm ngầm – treo hạ, trung & cao thế có tiết diện, kích thước, đường kính, cấu tạo như thế nào cho phù hợp, bao nhiêu theo tiêu chuẩn TCVN? Cáp điện 1 – 2 – 3 – 4 – 5 pha.  2kw, 3kw, 4kw, 5kw, 6kw, 7kw, 8kw, 9kw, 10kw, 11kw, 12kw, 15kw, 20kw, 25kw, 30kw, 35kw, 40kw, 45kw, 50kw, 55kw, 60kw, 65kw, 70kw, 75kw, 80kw, 85kw, 90kw, 95kw, 100kw, 110kw, 120kw, 125kw, 130kw, 135kw, 150kw, 160kw, 170kw, 180kw, 190kw, 200kw, 210kw, 220kw, 230kw, 240kw, 250kw, 260kw, 300kw, 310kw, 320kw, 330kw, 350kw, 360kw, 370kw, 380kw, 400kw, 410kw, 420kw, 450kw, 500kw, 550kw, 600kw, 650kw, 700kw, 750kw, 800kw, 850kw, 900kw, 950kw, 1000kw, 1100kw, 1200kw, 1300kw, 1400kw, 1500kw, 1600kw, 1700kw, 1800kw, 1900kw, 2000kw, 2100kw, 2200kw, 2300kw, 2400kw, 2500kw, 2600kw, 2700kw, 2800kw, 2900kw, 3000kw, 3100kw, 3200kw, 3300kw, 3500kw, 4000kw, 4500kw, 5000kw, 5500kw, 6000kw, 6500kw, 7000kw, 7500kw ( w – v – kv ). Điện áp danh định, điện kế, vôn kế, ampe kế, hiệu điện thế. Cáp nhôm trần lõi thép ACSR: M 25/4.2 , 35/6.2 , 50/8.0 , 70/11 , 70/72 , 95/16 , 95/141 , 120/19 , 120/27 , 150/19 , 150/24 , 150/34 , 185/24 , 185/29, 185/43 , 185/128 , 240/32 , 240/39 , 240/56 , 300/39 , 300/48 , 300/66 , 300/67 , 300/204 , 400/18 , 400/51 , 400/64 , 400/93. Bọc bôi mỡ, dầu – khô, độ kéo đứt . cáp điện kế MULLER – MULER 2×7 , 2×11 , 2×14 , 2×16. Đường kính, bán kính, chu vi, kích thước của cáp điện. Dây cáp dẫn điện, dây đơn – đôi – ba – bốn – năm (1, 2, 3, 4, 5) ruột, sợi. Dây mềm, cứng (pha – p). Cáp điện 3+1, 3+2, 4+1 (C+E), 1x, 2x, 3x, 4x, 5x … Dây cáp tiếp địa màu sọc xanh – vàng, cáp đồng trần, dây ôvan – ôval, súp dính. Cáp đồng – nhôm bọc pvc – xlpe – pe. Cáp điện nhôm bọc – tráng – mạ đồng. Quy cách, kích thước, chủng loại lớn nhất có thể sản xuất tại việt nam. Cáp điện 3×2.5+2×1.5, 3×4+2×2.5, 3×6+2×4, 3×10+2×6, 3×16+2×10, 3×25+2×16, 3×35+2×25, 3×35+2×16, Cáp điện 3×50+2×25, 3×50+2×35, 3×70+2×35, 3×70+2×50, 3×95+2×50, 3×95+2×70, 3×120+2×70, 3×120+2×95, Cáp điện 3×150+2×95, 3×150+2×120, 3×150+2×70, 3×185+2×120, 3×185+2×150, 3×185+2×95, 3×240+2×120, 3×240+2×150, Cáp điện 3×240+2×185, 3×300+2×240, 3×300+2×150, 3×400+2×240, 3×400+2×185, 3×400+2×300, 3×500+2×300, 3×500+2×400, Cáp điện 4×2.5+1×1.5, 4×4+1×2.5, 4×6+1×4, 4×10+1×6, 4×16+1×10, 4×25+1×16, 4×35+1×25, 4×35+1×16, Cáp điện 4×50+1×25, 4×50+1×35, 4×70+1×35, 4×70+1×50, 4×95+1×50, 4×95+1×70, 4×120+1×70, 4×120+1×95, Cáp điện 4×150+1×95, 4×150+1×120, 4×150+1×70, 4×185+1×120, 4×185+1×150, 4×185+1×95, 4×240+1×120, 4×240+1×150, Cáp điện 4×240+1×185, 4×300+1×240, 4×300+1×150, 4×400+1×240, 4×400+1×185, 4×400+1×300, 4×500+1×300, 4×500+1×400. 2×0.5, 2×0.75, 2×1.0, 2×2.0, 2×0.5mm2, 2×0.75mm2, 2×1.0mm2, 2×2.0mm2, 2×1.5mm2, 2×2.5mm2, 2×1.5sqmm, 2×2.5sqmm, 2x4mm2, 2x4sqmm, 2x6mm2, 2x6sqmm, 2x10mm2, 2x10sqmm, 2x16mm2, 2x16sqmm, 2x25mm2, 2x25sqmm, 2s35mm2, 2x35sqmm, 2x50mm2, 2x50sqmm, 2x70mm2, 2x70sqmm, 2x95mm2, 2x95sqmm, 2x120mm2, 2x120sqmm, 2x150mm2, 2x150sqmm, 2x185mm2, 2x185sqmm, 2x240mm2, 2x240sqmm, 2x300mm2, 2x300sqmm, 2x400mm2, 2x400sqmm, 2x500mm2, 2x500sqmm, 2x630mm2, 2x630sqmm, 2×630 Điện áp 3.6KV (3,6KV), 6KV, 7.2KV (7,2KV), 8.7KV (8,7KV), 10KV, 12KV, 12.7KV (12,7KV), 15KV, 17.5KV (17,5KV), 18KV, 20KV, 22KV, 24KV, 30KV, 35KV, 36KV, 40.5KV (40,5KV), 110KV. Cáp nhôm bọc, trần dùng cho đường dây tải điện trên không. Cáp nhôm bọc pvc, xlpe: AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W | Bảng báo giá bán dây và cáp điện ngầm – treo hạ, trung & cao thế cập nhật mới nhất | Catalogue – Thông số, đặc tính kỹ thuật, cấu tạo của cáp điện | Cáp điện chống bén cháy, chậm cháy CU/MICA/PVC-FR – LSZH – LSHF, ít khói không độc, halogen | Cáp điều khiển chống nhiễu CU/PVC/PVC-S | Cáp ngầm CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W | DATA – SWA – AWA (mm2 – sqmm) | Cáp nhôm trần lõi thép ACSR | Cáp điện nhôm bọc AV | Cáp điện nhôm vặn xoắn ABC | Đồng trần | Cáp bọc cao su | Dây điện mềm – cứng dân dụng | Cáp trung thế chống thấm dọc – ngang – tiêu chuẩn hà nội, TCHN, TCVN, JSC, IEC 228 – 60502, màn chắn băng – sợi đồng, nhôm 16, 25, 0.05, 0.09, 0.127 mm | Cáp trung thế 3.6/6 (7.2)KV, 6/10 (12)KV, 8.7/15 (17.5)KV | Cáp điện ngầm, treo trung thế 12.7/22 (24)KV, 18/30 (36)KV, 20/35 (40.5)KV – 35KV | Cáp cao thế 110KV | Cáp điện CADIVI (Việt nam) | CADI-SUN (Thượng Đình) | LS VINA (Hàn quốc) | TAYA (Đài loan) | GOLDCUP (Ngọc Khánh) | TAIHAN-SACOM (Korea) | THỊNH PHÁT (THIPHA) | EVERTOP (Ức Thái) | Trần Phú (Trafuco) | Tự Cường | Hanaka | Elmaco | Thiên Phú | CADI YÊN VIÊN | SINO-VANLOCK | KIM CƯƠNG (KICUCO) | TAISIN | SANGJIN | OLYMPIC – OVI (MALAYSIA) | SÀI GÒN | ĐẠI LONG | LUCKY-SUN | TÀI TRƯỜNG THÀNH | TÂN CƯỜNG THÀNH | DRAGON | LION-DAPHACO | NEXANS LIOA | VINACAP | VĨNH THỊNH | SH-VINA | CADIGOLD | VẠN XUÂN – VAXUCO | SEOUL-HEESUNG-HWASUNG | THĂNG LONG – TAIPHACO (TÁI PHÁT) | VIỆT THÁI (VITHAICO) | VIỆT HÀN | PHONG PHÚ | ROBOT-VIỆT Á | JEMBO (INDONESIA) | YONGJIN | ĐẠI THANH | Cáp điện hạ thế 0.6/1KV (600-1000V) 3×0.75, 3×1.5 | 1×0.75, 1×1.0 | Cáp điện 3×2.5 + 1×1.5 | 3×4 + 1×2.5 | 3×6 + 1×4 | 3×10 + 1×6 | 3×16 + 1×10 | 3×25 + 1×16 | 3×35 + 1×25 | 3×50 + 1×35 | 3×70 + 1×50 | 3×95 + 1×70 | 3×120 + 1×95 | 3×150 + 1×120 | 3×185 + 1×150 | 3×240 + 1×185 | 3×300 + 1×240 | 3×400 + 1×300 | 3×500 + 1×400 | 1×500 | 4×0.75 | 4×1.5 | 4×2.5 | 4×4 | 4×6 | 4×10 | 4×16 | 4×25 | 4×35 | 4×50 | 4×70 | 4×95 | 4×120 | 4×150 | 4×185 | 4×240 | 4×300 | 4×400 | 4×500 | 2×0.75 | 2×1.5 | 2×2.5 | 2×4 | 2×6 | 2×10 | 2×16 | 2×25 | 2×35 | 2×50 | 2×70 | 2×95 | 2×120 | 2×150 | 2×185 | 2×240 | 2×300 | 2×400 | 2×500 | | Bảng báo giá bán dây và cáp điện ngầm – treo hạ, trung & cao thế cập nhật mới nhất | Catalogue – Thông số, đặc tính kỹ thuật, cấu tạo của cáp điện | Cáp điện chống bén cháy, chậm cháy CU/MICA/PVC-FR – LSZH – LSHF, ít khói không độc, halogen | Cáp điều khiển chống nhiễu CU/PVC/PVC-S | Cáp ngầm CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W | DATA – SWA – AWA (mm2 – sqmm) | Cáp nhôm trần lõi thép ACSR | Cáp điện nhôm bọc AV | Cáp điện nhôm vặn xoắn ABC | Đồng trần | Cáp bọc cao su | Dây điện mềm – cứng dân dụng | Cáp trung thế chống thấm dọc – ngang – tiêu chuẩn hà nội, TCHN, TCVN, JSC, IEC 228 – 60502, màn chắn băng – sợi đồng, nhôm 16, 25, 0.05, 0.09, 0.127 mm | Cáp trung thế 3.6/6 (7.2)KV, 6/10 (12)KV, 8.7/15 (17.5)KV | Cáp điện ngầm, treo trung thế 12.7/22 (24)KV, 18/30 (36)KV, 20/35 (40.5)KV – 35KV | Cáp cao thế 110KV | Cáp điện CADIVI (Việt nam) | CADI-SUN (Thượng Đình) | LS VINA (Hàn quốc) | TAYA (Đài loan) | GOLDCUP (Ngọc Khánh) | TAIHAN-SACOM (Korea) | THỊNH PHÁT (THIPHA) | EVERTOP (Ức Thái) | Trần Phú (Trafuco) | Tự Cường | Hanaka | Elmaco | Thiên Phú | CADI YÊN VIÊN | SINO-VANLOCK | KIM CƯƠNG (KICUCO) | TAISIN | SANGJIN | OLYMPIC – OVI (MALAYSIA) | SÀI GÒN | ĐẠI LONG | LUCKY-SUN | TÀI TRƯỜNG THÀNH | TÂN CƯỜNG THÀNH | DRAGON | LION-DAPHACO | NEXANS LIOA | VINACAP | VĨNH THỊNH | SH-VINA | CADIGOLD | VẠN XUÂN – VAXUCO | SEOUL-HEESUNG-HWASUNG | THĂNG LONG – TAIPHACO (TÁI PHÁT) | VIỆT THÁI (VITHAICO) | VIỆT HÀN | PHONG PHÚ | ROBOT-VIỆT Á | JEMBO (INDONESIA) | YONGJIN | ĐẠI THANH | Cáp điện hạ thế 0.6/1KV (600-1000V) 3×0.75, 3×1.5 | 1×0.75, 1×1.0 | Cáp điện 3×2.5 + 1×1.5 | 3×4 + 1×2.5 | 3×6 + 1×4 | 3×10 + 1×6 | 3×16 + 1×10 | 3×25 + 1×16 | 3×35 + 1×25 | 3×50 + 1×35 | 3×70 + 1×50 | 3×95 + 1×70 | 3×120 + 1×95 | 3×150 + 1×120 | 3×185 + 1×150 | 3×240 + 1×185 | 3×300 + 1×240 | 3×400 + 1×300 | 3×500 + 1×400 | 1×500 | 4×0.75 | 4×1.5 | 4×2.5 | 4×4 | 4×6 | 4×10 | 4×16 | 4×25 | 4×35 | 4×50 | 4×70 | 4×95 | 4×120 | 4×150 | 4×185 | 4×240 | 4×300 | 4×400 | 4×500 | 2×0.75 | 2×1.5 | 2×2.5 | 2×4 | 2×6 | 2×10 | 2×16 | 2×25 | 2×35 | 2×50 | 2×70 | 2×95 | 2×120 | 2×150 | 2×185 | 2×240 | 2×300 | 2×400 | 2×500 | Dây và cáp điện ngầm – treo hạ, trung & cao thế 3×0.75mm2, 3×1.5mm2 | 1×0.75mm2, 1×1.0mm2 | Cáp điện 3×2.5mm2 + 1×1.5mm2 | 3x4mm2 + 1×2.5mm2 | 3x6mm2 + 1x4mm2 | 3x10mm2 + 1x6mm2 | 3x16mm2 + 1x10mm2 | 3x25mm2 + 1x16mm2 | 3x35mm2 + 1x25mm2 | 3x50mm2 + 1x35mm2 | 3x70mm2 + 1x50mm2 | 3x95mm2 + 1x70mm2 | 3x120mm2 + 1x95mm2 | 3x150mm2 + 1x120mm2 | 3x185mm2 + 1x150mm2 | 3x240mm2 + 1x185mm2 | 3x300mm2 + 1x240mm2 | 3x400mm2 + 1x300mm2 | 3x500mm2 + 1x400mm2 | 1x500mm2 | 4×0.75mm2 | 4×1.5mm2 | 4×2.5mm2 | 4x4mm2 | 4x6mm2 | 4x10mm2 | 4x16mm2 | 4x25mm2 | 4x35mm2 | 4x50mm2 | 4x70mm2 | 4x95mm2 | 4x120mm2 | 4x150mm2 | 4x185mm2 | 4x240mm2 | 4x300mm2 | 4x400mm2 | 4x500mm2 | 2×0.75mm2 | 2×1.5mm2 | 2×2.5mm2 | 2x4mm2 | 2x6mm2 | 2x10mm2 | 2x16mm2 | 2x25mm2 | 2x35mm2 | 2x50mm2 | 2x70mm2 | 2x95mm2 | 2x120mm2 | 2x150mm2 | 2x185mm2 | 2x240mm2 | 2x300mm2 | 2x400mm2 | 2x500mm2 | 3×0.75sqmm, 3×1.5sqmm | 1×0.75sqmm, 1×1.0sqmm | Cáp điện 3×2.5sqmm + 1×1.5sqmm | 3x4sqmm + 1×2.5sqmm | 3x6sqmm + 1x4sqmm | 3x10sqmm + 1x6sqmm | 3x16sqmm + 1x10sqmm | 3x25sqmm + 1x16sqmm | 3x35sqmm + 1x25sqmm | 3x50sqmm + 1x35sqmm | 3x70sqmm + 1x50sqmm | 3x95sqmm + 1x70sqmm | 3x120sqmm + 1x95sqmm | 3x150sqmm + 1x120sqmm | 3x185sqmm + 1x150sqmm | 3x240sqmm + 1x185sqmm | 3x300sqmm + 1x240sqmm | 3x400sqmm + 1x300sqmm | 3x500sqmm + 1x400sqmm | 1x500sqmm | 4×0.75sqmm | 4×1.5sqmm | 4×2.5sqmm | 4x4sqmm | 4x6sqmm | 4x10sqmm | 4x16sqmm | 4x25sqmm | 4x35sqmm | 4x50sqmm | 4x70sqmm | 4x95sqmm | 4x120sqmm | 4x150sqmm | 4x185sqmm | 4x240sqmm | 4x300sqmm | 4x400sqmm | 4x500sqmm | 2×0.75sqmm | 2×1.5sqmm | 2×2.5sqmm | 2x4sqmm | 2x6sqmm | 2x10sqmm | 2x16sqmm | 2x25sqmm | 2x35sqmm | 2x50sqmm | 2x70sqmm | 2x95sqmm | 2x120sqmm | 2x150sqmm | 2x185sqmm | 2x240sqmm | 2x300sqmm | 2x400sqmm | 2x500sqmm | Dây cáp điện đồng trần tiếp địa M. Cáp 1×630, 1x630mm2, 1x630sqmm, 2×630, 2x630mm2, 2x630sqmm, 3×630, 3x630sqmm, 3x630mm2, 4×630, 4x630mm2, 4x630sqmm. Dây cáp điện điều khiển chống nhiễu CU/PVC-S: 5×0.5, 5×0.75, 5×1.0, 5×1.5, 5×2.5, 5×4.0, 5×6.0, 5×10, 5×16, 5×25, 5×35, 5×50 Cáp điện 5×70, 5×95, 5×120, 5×150, 5×185, 5×240, 5×300, 5×400, 5×500, 5×630, 5×800 Cáp điện 6×0.5, 6×0.75, 6×1.0, 6×1.5, 6×2.5, 6×4.0 Cáp điện 7×0.5, 7×0.75, 7×1.0, 7×1.5, 7×2.5, 7×4.0 Cáp điện 8×0.5, 8×0.75, 8×1.0, 8×1.5, 8×2.5, 8×4.0 Cáp điện 9×0.5, 9×0.75, 9×1.0, 9×1.5, 9×2.5, 9×4.0 Cáp điện 10×0.5, 10×0.75, 10×1.0, 10×1.5, 10×2.5, 10×4.0 Cáp điện 11×0.5, 11×0.75, 11×1.0, 11×1.5, 11×2.5, 11×4.0 Cáp điện 12×0.5, 12×0.75, 12×1.0, 12×1.5, 12×2.5, 12×4.0 Cáp điện 13×0.5, 13×0.75, 13×1.0, 13×1.5, 13×2.5, 13×4.0 Cáp điện 14×0.5, 14×0.75, 14×1.0, 14×1.5, 14×2.5, 14×4.0 Cáp điện 15×0.5, 15×0.75, 15×1.0, 15×1.5, 15×2.5, 15×4.0 Cáp điện 16×0.5, 16×0.75, 16×1.0, 16×1.5, 16×2.5, 16×4.0 Cáp điện 17×0.5, 17×0.75, 17×1.0, 17×1.5, 17×2.5, 17×4.0 Cáp điện 18×0.5, 18×0.75, 18×1.0, 18×1.5, 18×2.5, 18×4.0 Cáp điện 19×0.5, 19×0.75, 19×1.0, 19×1.5, 19×2.5, 19×4.0 Cáp điện 20×0.5, 20×0.75, 20×1.0, 20×1.5, 20×2.5, 20×4.0 Cáp điện 21×0.5, 21×0.75, 21×1.0, 21×1.5, 21×2.5, 21×4.0 Cáp điện 22×0.5, 22×0.75, 22×1.0, 22×1.5, 22×2.5, 22×4.0 Cáp điện 23×0.5, 23×0.75, 23×1.0, 23×1.5, 23×2.5, 23×4.0 Cáp điện 24×0.5, 24×0.75, 24×1.0, 24×1.5, 24×2.5, 24×4.0 Cáp điện 25×0.5, 25×0.75, 25×1.0, 25×1.5, 25×2.5, 25×4.0 Cáp điện 26×0.5, 26×0.75, 26×1.0, 26×1.5, 26×2.5, 26×4.0 Cáp điện 27×0.5, 27×0.75, 27×1.0, 27×1.5, 27×2.5, 27×4.0 Cáp điện 28×0.5, 28×0.75, 28×1.0, 28×1.5, 28×2.5, 28×4.0 Cáp điện 29×0.5, 29×0.75, 29×1.0, 29×1.5, 29×2.5, 29×4.0 Cáp điện 30×0.5, 30×0.75, 30×1.0, 30×1.5, 30×2.5, 30×4.0 Cáp điện 31×0.5, 31×0.75, 31×1.0, 31×1.5, 31×2.5, 31×4.0 Cáp điện 32×0.5, 32×0.75, 32×1.0, 32×1.5, 32×2.5, 32×4.0 Cáp điện 33×0.5, 33×0.75, 33×1.0, 33×1.5, 33×2.5, 33×4.0 Cáp điện 34×0.5, 34×0.75, 34×1.0, 34×1.5, 34×2.5, 34×4.0 Cáp điện 35×0.5, 35×0.75, 35×1.0, 35×1.5, 35×2.5, 35×4.0 Cáp điện 36×0.5, 36×0.75, 36×1.0, 36×1.5, 36×2.5, 36×4.0 Cáp điện 37×0.5, 37×0.75, 37×1.0, 37×1.5, 37×2.5, 37×4.0 Cáp điện 38×0.5, 38×0.75, 38×1.0, 38×1.5, 38×2.5, 38×4.0 Cáp điện 39×0.5, 39×0.75, 39×1.0, 39×1.5, 39×2.5, 39×4.0 Cáp điện 40×0.5, 40×0.75, 40×1.0, 40×1.5, 40×2.5, 40×4.0 Cáp điện 41×0.5, 41×0.75, 41×1.0, 41×1.5, 41×2.5, 41×4.0 Cáp điện 42×0.5, 42×0.75, 42×1.0, 42×1.5, 42×2.5, 42×4.0 Cáp điện 43×0.5, 43×0.75, 43×1.0, 43×1.5, 43×2.5, 43×4.0 Cáp điện 44×0.5, 44×0.75, 44×1.0, 44×1.5, 44×2.5, 44×4.0 Cáp điện 45×0.5, 45×0.75, 45×1.0, 45×1.5, 45×2.5, 45×4.0 Cáp điện 46×0.5, 46×0.75, 46×1.0, 46×1.5, 46×2.5, 46×4.0 Cáp điện 47×0.5, 47×0.75, 47×1.0, 47×1.5, 47×2.5, 47×4.0 Cáp điện 48×0.5, 48×0.75, 48×1.0, 48×1.5, 48×2.5, 48×4.0 Cáp điện 49×0.5, 49×0.75, 49×1.0, 49×1.5, 49×2.5, 49×4.0 Cáp điện 50×0.5, 50×0.75, 50×1.0, 50×1.5, 50×2.5, 50×4.0 mm2 – mm – sqmm

Website này chỉ cung cấp giá & thông số kỹ thuật. Website không bán mặt hàng này./.

Website cung cấp uy tín: www.day-capdien.net